Vietnamese Meaning of pink-slipping
sa thải
Other Vietnamese words related to sa thải
Nearest Words of pink-slipping
Definitions and Meaning of pink-slipping in English
pink-slipping
a notice from an employer that a recipient's employment is being terminated
FAQs About the word pink-slipping
sa thải
a notice from an employer that a recipient's employment is being terminated
sa thải,sa thải,Giải phóng,xóa,nghỉ hưu,sa thải,rìu,nảy,đóng hộp,thu ngân
làm việc,Lôi cuốn,tuyển dụng,giữ,giữ lại,ký (lên hoặc lên),đảm nhiệm,ký hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
pink-slip => thư sa thải, pinks => Cẩm chướng, pink slips => Tờ giấy hồng, pining (for) => Khát khao (một điều), pings => ping,