FAQs About the word pinning (on)

ghim (trên)

Buộc tội,phấn ,làm cha (trên),quy kết (cho),công nhận,ghi nhận,quy cho,sạc,ghi có tiền,đầu vào

No antonyms found.

pinning (down) => ghim (xuống), pinned (on) => ghim (vào), pinned (down) => ghim (xuống), pinnacles => Chóp đá, pinnaces => Tàu nhỏ,