Vietnamese Meaning of ascribing
ghi nhận
Other Vietnamese words related to ghi nhận
Nearest Words of ascribing
Definitions and Meaning of ascribing in English
ascribing (p. pr. & vb. n.)
of Ascribe
FAQs About the word ascribing
ghi nhận
of Ascribe
quy cho,Buộc tội,ghi có tiền,đầu vào,công nhận,phân công,Liên kết,đính kèm,phấn ,sạc
No antonyms found.
ascribed => quy cho, ascribe => gán, ascribable => có thể quy cho, ascot => ascot, ascosporous => tạo bào tử túi,