FAQs About the word ascribing

ghi nhận

of Ascribe

quy cho,Buộc tội,ghi có tiền,đầu vào,công nhận,phân công,Liên kết,đính kèm,phấn ,sạc

No antonyms found.

ascribed => quy cho, ascribe => gán, ascribable => có thể quy cho, ascot => ascot, ascosporous => tạo bào tử túi,