Vietnamese Meaning of ascribable
có thể quy cho
Other Vietnamese words related to có thể quy cho
Nearest Words of ascribable
Definitions and Meaning of ascribable in English
ascribable (s)
capable of being assigned or credited to
ascribable (a.)
Capable of being ascribed; attributable.
FAQs About the word ascribable
có thể quy cho
capable of being assigned or credited toCapable of being ascribed; attributable.
thuộc tính,lỗi,tín dụng,qui,Tham khảo,công nhận,chỉ định,nhân viên,đính kèm,Viết phấn
No antonyms found.
ascot => ascot, ascosporous => tạo bào tử túi, ascosporic => nang tử cầu, ascospore => nang tử nang bao, ascorbic acid => Axit ascorbic,