Vietnamese Meaning of pine snakes
Rắn thông
Other Vietnamese words related to Rắn thông
- rắn đen
- rắn bò
- rắn gà
- Rắn san hô
- rắn tất
- Rắn gopher
- rắn xanh
- Rắn mũi lợn
- Rắn chàm
- rắn hổ mang chúa
- rắn vua
- Rắn sữa
- Giày lười
- Rắn
- Rắn lục
- tay đua
- Rắn chuột
- rắn đuôi chuông
- Rắn biển
- Rắn biển
- Rắn moccasin nước
- Rắn nước
- Rắn giun
- Rắn
- Trăn anaconda
- các loài rắn độc
- Rắn đen chạy
- Những con rắn đua màu xanh dương
- Trăn
- rắn độc bụi rậm
- rắn hổ mang
- Hẹp
- rắn đầu đồng
- Rắn đầu bông
- Rắn đuôi chuông lưng kim cương
- Rắn lục sừng
- krait
- rắn mamba
- trăn
- sidewinder
- taipan
- Rắn đuôi chuông mũi mác
- rắn
- rắn
- rắn độc
Nearest Words of pine snakes
Definitions and Meaning of pine snakes in English
pine snakes
a large, nonvenomous, colubrid snake (Pituophis melanoleucus) that occurs chiefly in coastal regions of the eastern U.S. from New Jersey to Florida, is typically white, yellow, or gray with dark squarish blotches, and is a powerful constrictor compare gopher snake
FAQs About the word pine snakes
Rắn thông
a large, nonvenomous, colubrid snake (Pituophis melanoleucus) that occurs chiefly in coastal regions of the eastern U.S. from New Jersey to Florida, is typicall
rắn đen,rắn bò,rắn gà,Rắn san hô,rắn tất,Rắn gopher,rắn xanh,Rắn mũi lợn,Rắn chàm,rắn hổ mang chúa
No antonyms found.
pine (for) => ao ước, pine (away) => Nhớ, pinch-hitting => người đánh thay, pinch-hit => ra sân thế vị trí, pinches => véo,