Vietnamese Meaning of furloughing
nghỉ phép không lương
Other Vietnamese words related to nghỉ phép không lương
Nearest Words of furloughing
Definitions and Meaning of furloughing in English
furloughing (p. pr. & vb. n.)
of Furlough
FAQs About the word furloughing
nghỉ phép không lương
of Furlough
rìu,sa thải,thu gọn,vượt trội,sa thải,xóa,nghỉ hưu,sa thải,Cắt tỉa,đóng hộp
làm việc,Lôi cuốn,tuyển dụng,giữ,giữ lại,ký (lên hoặc lên),đảm nhiệm,ký hợp đồng,Tái tuyển dụng,thầu phụ
furloughed => nghỉ việc tạm thời, furlough => cho nghỉ phép không lương, furlong => furlong, furling => Cuộn lại, furlike => giống như lông thú,