Vietnamese Meaning of cheered

Vỗ tay tán thưởng

Other Vietnamese words related to Vỗ tay tán thưởng

Definitions and Meaning of cheered in English

Webster

cheered (imp. & p. p.)

of Cheer

FAQs About the word cheered

Vỗ tay tán thưởng

of Cheer

vỗ tay.,chào đón,khen ngợi,vỗ tay,khen ngợi,Chào,được tung hô,được khen,khen ngợi,được công nhận

bị buộc tội,khinh miệt,gõ,chảo,đóng sầm,chỉ trích,cảnh báo,coi thường,đã kiểm duyệt,đặt xuống

cheer up => Động viên, cheer => cổ vũ, cheeped => chíp chíp, cheep => rẻ, cheeky => láo xả,