FAQs About the word beamed

chiếu

of Beam, Furnished with beams, as the head of a stag.

phát sáng,chiếu sáng,sáng lên,bị đốt cháy,bị cháy,loe ra,nhấp nháy,nhấp nháy,lấp lánh,soi sáng

đen,tối,giảm,tối tăm

beambird => Chim tia sáng, beam tree => Cây dầm, beam scale => Cân tiểu ly, beam of light => Chùm sáng, beam balance => Cân thăng bằng,