Vietnamese Meaning of beamish
Beamish
Other Vietnamese words related to Beamish
Nearest Words of beamish
Definitions and Meaning of beamish in English
beamish (s)
smiling with happiness or optimism
FAQs About the word beamish
Beamish
smiling with happiness or optimism
chắc chắn,tăng,tự tin,quyết định,không còn nghi ngờ gì nữa,tích cực,chắc chắn,không do dự,sáng,an ủi
ảm đạm,tối,chán nản,tuyệt vọng,nản lòng,ảm đạm,U ám,ảm đạm,vô vọng,bất lợi
beamingly => tươi tắn, beaming => tươi cười, beaminess => rạng rỡ, beamily => rạng rỡ, beamful => chói lóa,