Vietnamese Meaning of reassuring
an tâm
Other Vietnamese words related to an tâm
Nearest Words of reassuring
Definitions and Meaning of reassuring in English
reassuring (a)
restoring confidence and relieving anxiety
FAQs About the word reassuring
an tâm
restoring confidence and relieving anxiety
an ủi,khuyến khích,khích lệ,tràn đầy hy vọng,lạc quan,hứa hẹn,làm dịu,lạc quan,chắc chắn,Cát tường
ảm đạm,tối,chán nản,tuyệt vọng,nản lòng,nản lòng,ảm đạm,đáng ngờ,U ám,ảm đạm
reassurer => an tâm, reassured => được trấn an, reassure => trấn an, reassurance => sự bảo đảm, re-assume => tái nhận trách nhiệm,