Vietnamese Meaning of winkled
nhăn nheo, nhăn nhúm
Other Vietnamese words related to nhăn nheo, nhăn nhúm
- nhấp nháy
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- chiếu sáng
- lấp lánh
- sáng lấp lánh
- cháy
- liếc nhìn
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- phát sáng
- đánh bóng
- bóng láng
- lấp lánh
- sáng lên
- lấp lánh
- long lanh
- chớp mắt
- chiếu
- chói mắt
- bốc cháy
- mù
- bị đốt cháy
- bị cháy
- choáng váng
- lóa mắt
- loe ra
- nhìn chằm chằm
- tiếp xúc với bức xạ
Nearest Words of winkled
- winkling => nháy mắt
- winks => nháy mắt
- winks (at) => nháy mắt (với ai đó)
- winners => những người chiến thắng
- winning (against) => Thắng (chống lại)
- winning (back) => giành chiến thắng (trở lại)
- winning (over) => chiến thắng (trên)
- winnowed (out) => (lọc (ra))
- winos => những người nghiện rượu
- wins => thắng
Definitions and Meaning of winkled in English
winkled
to displace, remove, or evict from a position, to obtain or draw out by effort, periwinkle entry 2, twinkle
FAQs About the word winkled
nhăn nheo, nhăn nhúm
to displace, remove, or evict from a position, to obtain or draw out by effort, periwinkle entry 2, twinkle
nhấp nháy,lấp lánh,lấp lánh,lấp lánh,lấp lánh,chiếu sáng,lấp lánh,sáng lấp lánh,cháy,liếc nhìn
No antonyms found.
winking (out) => chớp mắt (ra ngoài), winking (at) => nháy mắt với, winked (out) => nháy mắt (ra), winked (at) => nháy mắt (với ai đó), wink (out) => chớp mắt,