Vietnamese Meaning of knock back
từ chối
Other Vietnamese words related to từ chối
Nearest Words of knock back
Definitions and Meaning of knock back in English
knock back (v)
cost a certain amount
FAQs About the word knock back
từ chối
cost a certain amount
đồ uống,ngụm,bảng Anh (xuống),ngụm,ném (xuống hoặc lên),thắt lưng (xuống),nuốt,cần cẩu,hấp thụ,miệng (xuống)
No antonyms found.
knock against => va chạm với, knock about => gõ, knock => gõ, knobstick => núm, knobkerry => Chùy,