Vietnamese Meaning of belt (down)
thắt lưng (xuống)
Other Vietnamese words related to thắt lưng (xuống)
Nearest Words of belt (down)
Definitions and Meaning of belt (down) in English
belt (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word belt (down)
thắt lưng (xuống)
đồ uống,ngụm,bảng Anh (xuống),ngụm,con sên (xuống),cần cẩu,hấp thụ,từ chối,miệng (xuống),uống
No antonyms found.
below par => dưới mức, beloveds => những người thân yêu, belly-landing => Hạ cánh bằng bụng, belly-landed => Hạ cánh bằng bụng, bellyaching => than vãn,