Vietnamese Meaning of belly up
Nằm ngửa
Other Vietnamese words related to Nằm ngửa
Nearest Words of belly up
Definitions and Meaning of belly up in English
FAQs About the word belly up
Nằm ngửa
phương pháp tiếp cận,gần,gần,đến,xuất hiện,vẽ,gần,: đến,đạt được,cú đánh
trở lại (lên hoặc đi xa),thối lại,về hưu,Rút lui,rút,dọn dẹp,khởi hành,Thoát,đi,rời khỏi
belly flopping => Té nước, bells and whistles => Chuông và còi, bells => chuông, bellied up => mang thai, belletrists => nhà văn,