Vietnamese Meaning of belting (down)
mưa như trút
Other Vietnamese words related to mưa như trút
Nearest Words of belting (down)
Definitions and Meaning of belting (down) in English
belting (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word belting (down)
mưa như trút
uống rượu,nuốt,từ chối,đập mạnh (xuống),ngụm,chậm lại (xuống),Ném (xuống hoặc ra),ăn,Nâng,sự hấp thụ
No antonyms found.
belter => Belter, belted (down) => thắt lưng, belt (down) => thắt lưng (xuống), below par => dưới mức, beloveds => những người thân yêu,