Vietnamese Meaning of imbibing
sự hấp thụ
Other Vietnamese words related to sự hấp thụ
Nearest Words of imbibing
Definitions and Meaning of imbibing in English
imbibing (n)
the act of consuming liquids
imbibing (p. pr. & vb. n.)
of Imbibe
FAQs About the word imbibing
sự hấp thụ
the act of consuming liquidsof Imbibe
uống rượu,nuốt,ngụm,mưa như trút,ăn,Nâng,từ chối,đập mạnh (xuống),ực,chậm lại (xuống)
No antonyms found.
imbiber => Người uống rượu, imbibed => hấp thụ, imbibe => hấp thụ, imbezzle => tham ô, imber-goose => Chim điên phương bắc,