FAQs About the word imbitterer

đắng

One who, or that which, imbitters.

No synonyms found.

No antonyms found.

imbittered => cay đắng (kaːj ɖǎŋ), imbitter => làm đắng, imbibition => hấp thụ, imbibing => sự hấp thụ, imbiber => Người uống rượu,