Vietnamese Meaning of imbordered
có biên giới
Other Vietnamese words related to có biên giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imbordered
Definitions and Meaning of imbordered in English
imbordered (imp. & p. p.)
of Imborder
FAQs About the word imbordered
có biên giới
of Imborder
No synonyms found.
No antonyms found.
imborder => viền, imbonity => thiện chí, imbolden => khích lệ, imboil => đun sôi, imbody => thể hiện,