Vietnamese Meaning of pounding (down)
đập mạnh (xuống)
Other Vietnamese words related to đập mạnh (xuống)
Nearest Words of pounding (down)
Definitions and Meaning of pounding (down) in English
pounding (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word pounding (down)
đập mạnh (xuống)
mưa như trút,uống rượu,nuốt,từ chối,ngụm,chậm lại (xuống),Ném (xuống hoặc ra),ăn,Nâng,sự hấp thụ
No antonyms found.
pounded (down) => giã (xuống), pounded => giã, pound (out) => pound, pound (down) => bảng Anh (xuống), pouncing (on) => (xông vào),