FAQs About the word pouncing (on)

(xông vào)

tấn công,tấn công,tấn công,nhảy,giải quyết,Phục kích,phục kích,săn mồi (trên hoặc trên),Ra quân,bão

No antonyms found.

pouncing (on or upon) => giáng lên (verb), pouncing => đớp, pounces (on or upon) => xông tới (tới hoặc trên), pounces => nhảy xổ vào, pounced (on) => xông vào,