FAQs About the word pounce (on)

nhào (vào)

nhảy,Cốc,giải quyết,phục kích,bắt giữ,phí,bẫy,bẫy,con mồi (trên hoặc trên),Sally

No antonyms found.

poultices => đắp thuốc, pouching => săn bắt trộm, potty-mouthed => hỗn hào, potting => Bầu đất, potties => chậu,