Vietnamese Meaning of potty-mouthed

hỗn hào

Other Vietnamese words related to hỗn hào

Definitions and Meaning of potty-mouthed in English

potty-mouthed

given to the use of vulgar language

FAQs About the word potty-mouthed

hỗn hào

given to the use of vulgar language

mắng chửi,Thô,khinh thường,thô,Bẩn,phạm lỗi,ghê tởm,vô liêm sỉ,xúc phạm,tục tĩu

dân sự,lịch sự,cung kính,vừa phải,lịch sự,tôn trọng,ôn đới,kín đáo,nhân từ,sáng suốt

potting => Bầu đất, potties => chậu, potter's fields => Nghĩa địa của người thợ gốm, pottering (around) => lang thang, potterers => thợ gốm,