Vietnamese Meaning of insulting

xúc phạm

Other Vietnamese words related to xúc phạm

Definitions and Meaning of insulting in English

Wordnet

insulting (s)

expressing extreme contempt

Webster

insulting (p. pr. & vb. n.)

of Insult

Webster

insulting (a.)

Containing, or characterized by, insult or abuse; tending to insult or affront; as, insulting language, treatment, etc.

FAQs About the word insulting

xúc phạm

expressing extreme contemptof Insult, Containing, or characterized by, insult or abuse; tending to insult or affront; as, insulting language, treatment, etc.

mắng chửi,xúc phạm,khinh thường,nhục mạ,thô,vô liêm sỉ,lời lẽ xúc phạm,tục tĩu,xúc phạm,xúc phạm

dân sự,lịch sự,cung kính,vừa phải,lịch sự,tôn trọng,ôn đới,kín đáo,nhân từ,sáng suốt

insulter => lăng mạ, insulted => bị xúc phạm, insultation => Lăng mạ, insultable => có thể làm xỉ nhục, insult => sự xúc phạm,