Vietnamese Meaning of insultment
sự xúc phạm
Other Vietnamese words related to sự xúc phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insultment
- insume => bao gồm
- insuperability => sự không thể thắng
- insuperable => không thể vượt qua
- insuperably => không thể vượt qua
- insupportable => không thể chịu đựng được
- insupposable => không thể hình dung được
- insuppressible => không thể ngăn chặn
- insuppressive => không áp chế
- insurability => khả năng bảo hiểm
- insurable => có thể bảo hiểm
Definitions and Meaning of insultment in English
insultment (n.)
Insolent treatment; insult.
FAQs About the word insultment
sự xúc phạm
Insolent treatment; insult.
No synonyms found.
No antonyms found.
insultingly => xúc phạm, insulting => xúc phạm, insulter => lăng mạ, insulted => bị xúc phạm, insultation => Lăng mạ,