Vietnamese Meaning of insuppressive
không áp chế
Other Vietnamese words related to không áp chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insuppressive
- insuppressible => không thể ngăn chặn
- insupposable => không thể hình dung được
- insupportable => không thể chịu đựng được
- insuperably => không thể vượt qua
- insuperable => không thể vượt qua
- insuperability => sự không thể thắng
- insume => bao gồm
- insultment => sự xúc phạm
- insultingly => xúc phạm
- insulting => xúc phạm
- insurability => khả năng bảo hiểm
- insurable => có thể bảo hiểm
- insurable interest => Lợi ích có thể bảo hiểm
- insurance => bảo hiểm
- insurance agent => Đại lý bảo hiểm
- insurance broker => Người môi giới bảo hiểm
- insurance claim => khiếu nại bảo hiểm
- insurance company => công ty bảo hiểm
- insurance coverage => Phạm vi bảo hiểm
- insurance firm => Công ty bảo hiểm
Definitions and Meaning of insuppressive in English
insuppressive (a.)
Insuppressible.
FAQs About the word insuppressive
không áp chế
Insuppressible.
No synonyms found.
No antonyms found.
insuppressible => không thể ngăn chặn, insupposable => không thể hình dung được, insupportable => không thể chịu đựng được, insuperably => không thể vượt qua, insuperable => không thể vượt qua,