FAQs About the word insurance claim

khiếu nại bảo hiểm

demand for payment in accordance with an insurance policy

No synonyms found.

No antonyms found.

insurance broker => Người môi giới bảo hiểm, insurance agent => Đại lý bảo hiểm, insurance => bảo hiểm, insurable interest => Lợi ích có thể bảo hiểm, insurable => có thể bảo hiểm,