Vietnamese Meaning of insurance claim
khiếu nại bảo hiểm
Other Vietnamese words related to khiếu nại bảo hiểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insurance claim
- insurance broker => Người môi giới bảo hiểm
- insurance agent => Đại lý bảo hiểm
- insurance => bảo hiểm
- insurable interest => Lợi ích có thể bảo hiểm
- insurable => có thể bảo hiểm
- insurability => khả năng bảo hiểm
- insuppressive => không áp chế
- insuppressible => không thể ngăn chặn
- insupposable => không thể hình dung được
- insupportable => không thể chịu đựng được
- insurance company => công ty bảo hiểm
- insurance coverage => Phạm vi bảo hiểm
- insurance firm => Công ty bảo hiểm
- insurance policy => hợp đồng bảo hiểm
- insurance premium => Tiền phí bảo hiểm
- insurance underwriter => Người bảo hiểm
- insurancer => công ty bảo hiểm
- insurant => người được bảo hiểm
- insure => bảo hiểm
- insured => người được bảo hiểm
Definitions and Meaning of insurance claim in English
insurance claim (n)
demand for payment in accordance with an insurance policy
FAQs About the word insurance claim
khiếu nại bảo hiểm
demand for payment in accordance with an insurance policy
No synonyms found.
No antonyms found.
insurance broker => Người môi giới bảo hiểm, insurance agent => Đại lý bảo hiểm, insurance => bảo hiểm, insurable interest => Lợi ích có thể bảo hiểm, insurable => có thể bảo hiểm,