Vietnamese Meaning of insulse
Nhạt nhẽo
Other Vietnamese words related to Nhạt nhẽo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insulse
- insulous => không thể tiếp cận
- insulite => Vật liệu cách điện
- insulin-dependent diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường tuýp 1
- insulin shock treatment => Liệu pháp sốc Insulin
- insulin shock therapy => Liệu pháp sốc insulin
- insulin shock => Sốc insulin
- insulin reaction => Phản ứng insulin
- insulin => insulin
- insulator => Vật cách điện
- insulation => Vật liệu cách nhiệt
Definitions and Meaning of insulse in English
insulse (a.)
Insipid; dull; stupid.
FAQs About the word insulse
Nhạt nhẽo
Insipid; dull; stupid.
No synonyms found.
No antonyms found.
insulous => không thể tiếp cận, insulite => Vật liệu cách điện, insulin-dependent diabetes mellitus => Bệnh đái tháo đường tuýp 1, insulin shock treatment => Liệu pháp sốc Insulin, insulin shock therapy => Liệu pháp sốc insulin,