Vietnamese Meaning of pounced (on or upon)

nhảy xổ (lên hoặc vào)

Other Vietnamese words related to nhảy xổ (lên hoặc vào)

Definitions and Meaning of pounced (on or upon) in English

pounced (on or upon)

No definition found for this word.

FAQs About the word pounced (on or upon)

nhảy xổ (lên hoặc vào)

bị tấn công,bị tấn công,đột kích,quyết tâm,đánh,bật,hạ xuống (trên hoặc trên),nhảy (lên),làm tròn đến,thiết lập tại

được che phủ,bào chữa,được bảo vệ,an toàn,Bảo vệ,được bảo vệ

pounced => tấn công, pounce (on) => nhào (vào), poultices => đắp thuốc, pouching => săn bắt trộm, potty-mouthed => hỗn hào,