FAQs About the word pounded (down)

giã (xuống)

thắt lưng,uống,nuốt,từ chối,nhấm nháp,chậm,ném (xuống hoặc ra),uống,giương lên,hấp thụ

No antonyms found.

pounded => giã, pound (out) => pound, pound (down) => bảng Anh (xuống), pouncing (on) => (xông vào), pouncing (on or upon) => giáng lên (verb),