FAQs About the word toasted

nướng

browned over by exposure to heatof Toast

được làm nóng lên,làm ấm,nướng,nấu chín,Nướng,bị đốt cháy,bị cháy,bị cháy thành than,nóng,quá nóng

lạnh,làm mát,để lạnh,đóng băng,đông lạnh,lạnh,quá lạnh

toast mistress => Người đề xuất, toast => Bánh mì nướng, toadyism => nịnh nọt, toadyish => nịnh bợ, toadying => nịnh hót,