Vietnamese Meaning of toasted
nướng
Other Vietnamese words related to nướng
Nearest Words of toasted
- toaster => máy nướng bánh mì
- toaster oven => Lò nướng bánh mì
- toasting => Nướng bánh mì
- toasting fork => Nĩa nướng bánh mì
- toastmaster => người dẫn chương trình
- toastrack => máy nướng bánh mì
- toat => tổng
- tobacco => thuốc lá
- tobacco budworm => Sâu đục chồi thuốc lá
- tobacco hornworm => Sâu sừng thuốc lá
Definitions and Meaning of toasted in English
toasted (s)
browned over by exposure to heat
toasted (imp. & p. p.)
of Toast
FAQs About the word toasted
nướng
browned over by exposure to heatof Toast
được làm nóng lên,làm ấm,nướng,nấu chín,Nướng,bị đốt cháy,bị cháy,bị cháy thành than,nóng,quá nóng
lạnh,làm mát,để lạnh,đóng băng,đông lạnh,lạnh,quá lạnh
toast mistress => Người đề xuất, toast => Bánh mì nướng, toadyism => nịnh nọt, toadyish => nịnh bợ, toadying => nịnh hót,