Vietnamese Meaning of toadyism

nịnh nọt

Other Vietnamese words related to nịnh nọt

Definitions and Meaning of toadyism in English

Webster

toadyism (n.)

The practice of meanly fawning on another; base sycophancy; servile adulation.

FAQs About the word toadyism

nịnh nọt

The practice of meanly fawning on another; base sycophancy; servile adulation.

nịnh bợ,quạt điện,tay sai,kẻ nịnh hót,tay sai,tay sai,ký sinh trùng,miếng bọt biển,nịnh bợ,kẻ nịnh nọt

khinh thường,Sự khinh thường,thái độ khinh miệt,dũng cảm,thách thức,thách thức,chế nhạo,chế giễu,di chuyển,chế nhạo

toadyish => nịnh bợ, toadying => nịnh hót, toady => Kẻ tâng bốc, toadstool => Nấm, toadstone => đá cóc,