Vietnamese Meaning of sponger
miếng bọt biển
Other Vietnamese words related to miếng bọt biển
Nearest Words of sponger
Definitions and Meaning of sponger in English
sponger (n)
a workman employed to collect sponges
a follower who hangs around a host (without benefit to the host) in hope of gain or advantage
FAQs About the word sponger
miếng bọt biển
a workman employed to collect sponges, a follower who hangs around a host (without benefit to the host) in hope of gain or advantage
ký sinh trùng,miếng bọt biển,phụ thuộc,hành khách quá giang,kẻ ăn bám,kẻ bám đuôi,tay sai,đỉa,ki bo,người bám đuôi
ân nhân,người ủng hộ,nhà từ thiện
spongelike => giống bọt biển, spongefly => Ruồi biển, sponge up => thấm hút, sponge on => Miếng bọt biển trên, sponge off => Sống bám vào ai đó,