Vietnamese Meaning of cheapskate
keo kiệt
Other Vietnamese words related to keo kiệt
Nearest Words of cheapskate
Definitions and Meaning of cheapskate in English
cheapskate (n)
a miserly person
FAQs About the word cheapskate
keo kiệt
a miserly person
đẹp trai,ki bo,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,kẹo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,thô lỗ,người tích trữ
hoang phí,người phung phí,Kẻ hoang phí,Kẻ phung phí,phung phí,phung phí,Kẻ phung phí
cheapness => sự rẻ *ʂu ɹɛ, cheaply => rẻ, cheap-john => rẻ, cheap-jack => người bán hàng rong, cheapjack => hàng rẻ tiền,