Vietnamese Meaning of hoarder
người tích trữ
Other Vietnamese words related to người tích trữ
Nearest Words of hoarder
Definitions and Meaning of hoarder in English
hoarder (n)
a person who accumulates things and hides them away for future use
hoarder (n.)
One who hoards.
FAQs About the word hoarder
người tích trữ
a person who accumulates things and hides them away for future useOne who hoards.
ki bo,chuột,người tiết kiệm,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,thô lỗ,đẹp trai,keo kiệt
hoang phí,người phung phí,Kẻ hoang phí,Kẻ phung phí,phung phí,phung phí,Kẻ phung phí
hoarded wealth => Tài sản tích trữ, hoarded => tích trữ, hoard => kho báu, hoar => sương giá, hoagy carmichael => Hoagy Carmichael,