Vietnamese Meaning of hoarded

tích trữ

Other Vietnamese words related to tích trữ

Definitions and Meaning of hoarded in English

Webster

hoarded (imp. & p. p.)

of Hoard

FAQs About the word hoarded

tích trữ

of Hoard

tích lũy,cất giấu,được lưu,đạt được,thu thập,được bảo tồn,gửi,thu thập,giữ,ốm

dàn diễn viên,bỏ,bỏ rơi,chi tiêu,phung phí,đã dỡ hàng,lãng phí,tiêu thụ,ném (ra hoặc đi),thổi

hoard => kho báu, hoar => sương giá, hoagy carmichael => Hoagy Carmichael, hoagy => hoagie, hoagland howard carmichael => Hoagland Howard Carmichael,