Vietnamese Meaning of laid in

đặt xuống

Other Vietnamese words related to đặt xuống

Definitions and Meaning of laid in in English

laid in

layup sense 2, lay by, save

FAQs About the word laid in

đặt xuống

layup sense 2, lay by, save

tích trữ,ốm,đặt bên cạnh,cất giấu,được lưu,tích lũy,đạt được,thu thập,được bảo tồn,gửi

dàn diễn viên,bỏ,bỏ rơi,chi tiêu,đã dỡ hàng,lãng phí,tiêu thụ,ném (ra hoặc đi),đưa ra,chuyển giao

laid hold of => nắm giữ, laid eyes on => Nhìn thấy, laid down => Đặt, laid by => đặt bên cạnh, laid away => cất đi,