Vietnamese Meaning of laid hold of
nắm giữ
Other Vietnamese words related to nắm giữ
Nearest Words of laid hold of
Definitions and Meaning of laid hold of in English
laid hold of
to understand (something), to take and hold (something)
FAQs About the word laid hold of
nắm giữ
to understand (something), to take and hold (something)
nắm lấy,nắm,tổ chức,lấy,ôm,siết chặt,bám vào (cái gì),cầm (vào),bám vào,bắt được
xuất viện,rơi,giải phóng,được giải phóng,đã phát hành,lật úp,gửi rồi,được ủy thác,đã cho,giao tận tay
laid eyes on => Nhìn thấy, laid down => Đặt, laid by => đặt bên cạnh, laid away => cất đi, laid an egg => đẻ trứng,