Vietnamese Meaning of clutched
siết chặt
Other Vietnamese words related to siết chặt
Nearest Words of clutched
Definitions and Meaning of clutched in English
clutched (imp. & p. p.)
of Clutch
FAQs About the word clutched
siết chặt
of Clutch
siết chặt,nắm bắt,nắm,tổ chức,mang,bám vào (cái gì),túi,buồn tẻ,bị bắt,bắt được
rơi,đã cho,giao tận tay,nhượng,gửi rồi,đưa ra,đã phát hành,từ bỏ,hiển thị,lật úp
clutch pedal => Bàn đạp ly hợp, clutch bag => Ví cầm tay, clutch => ly hợp, clustery => thành chùm nho, clusteringly => thành từng cụm,