Vietnamese Meaning of cluttering
nói lắp
Other Vietnamese words related to nói lắp
Nearest Words of cluttering
Definitions and Meaning of cluttering in English
cluttering (p. pr. & vb. n.)
of Clutter
FAQs About the word cluttering
nói lắp
of Clutter
nặng nề,nghẽn tắc,vướng víu,lớp giữa,đang tải,Đóng gói,Cọc,yên cương,xếp chồng,hàng hóa
xả,Dỡ hàng,giảm bớt gánh nặng,giải phóng, không vướng mắc,giảm bớt,tia chớp,nhẹ nhõm,hạ gánh,Dỡ hàng
cluttered => lộn xộn, clutter up => lộn xộn, clutter => sự lộn xộn, clutching => nắm giữ, clutches => ly hợp,