Vietnamese Meaning of easing
giảm bớt
Other Vietnamese words related to giảm bớt
Nearest Words of easing
Definitions and Meaning of easing in English
easing (n)
a change for the better
the act of reducing something unpleasant (as pain or annoyance)
easing (p. pr. & vb. n.)
of Ease
FAQs About the word easing
giảm bớt
a change for the better, the act of reducing something unpleasant (as pain or annoyance)of Ease
giúp đỡ,nhẹ nhõm,giúp,tự động,tự động,vi tính hóa,cơ học,cơ giới,Không cần dùng tay,bán tự động
không tự động,không tự động
easiness => sự dễ dàng, easily => dễ dàng, easement => quyền đi qua đường, easeless => không ngừng, easel => giá vẽ,