Vietnamese Meaning of disburdening
giảm bớt gánh nặng
Other Vietnamese words related to giảm bớt gánh nặng
Nearest Words of disburdening
Definitions and Meaning of disburdening in English
disburdening
to rid of a burden, discharge, unload, unburden
FAQs About the word disburdening
giảm bớt gánh nặng
to rid of a burden, discharge, unload, unburden
Dỡ hàng,xả,giải phóng, không vướng mắc,đang di tản,hạ gánh,tháo gỡ,khai hoang,rỗng,giải phóng,tia chớp
lớp giữa,đang tải,Đóng gói,sạc,nhồi nhét,đống,kẹt,Món nhồi,nhồi
disburdened => gỡ gánh, disbenefits => Nhược điểm, disbenefit => bất lợi, disbelieves => không tin, disbeliefs => sự hoài nghi,