Vietnamese Meaning of latched (on or onto)
chốt (trên hoặc trên)
Other Vietnamese words related to chốt (trên hoặc trên)
Nearest Words of latched (on or onto)
- latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên)
- lasts => kéo dài
- lasting (beyond) => Bền vững (vượt)
- lasted (beyond) => kéo dài (vượt quá)
- last words => những lời sau cùng
- last minutes => Những phút cuối
- last ditches => Những chiến hào cuối cùng
- last ditch => nỗ lực cuối cùng
- last (beyond) => Cuối cùng (bên kia)
- lassies => các cô gái
Definitions and Meaning of latched (on or onto) in English
latched (on or onto)
No definition found for this word.
FAQs About the word latched (on or onto)
chốt (trên hoặc trên)
bị bắt,bám vào (cái gì),nắm bắt,bị bán hết,chộp,bị mắc kẹt,túi,buồn tẻ,mang,bắt được
rơi,đã cho,giao tận tay,đưa ra,chuyển giao,hiển thị,lật úp,nhượng,gửi rồi,từ bỏ
latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên), lasts => kéo dài, lasting (beyond) => Bền vững (vượt), lasted (beyond) => kéo dài (vượt quá), last words => những lời sau cùng,