Vietnamese Meaning of last words
những lời sau cùng
Other Vietnamese words related to những lời sau cùng
Nearest Words of last words
- lasted (beyond) => kéo dài (vượt quá)
- lasting (beyond) => Bền vững (vượt)
- lasts => kéo dài
- latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên)
- latched (on or onto) => chốt (trên hoặc trên)
- latches => then cửa
- latches (on or onto) => (trên hoặc trên)
- latching (on or onto) => khóa chặt (vào hoặc vào)
- lathers => sủi bọt
- latitude(s) => Vĩ độ
Definitions and Meaning of last words in English
last words
the most modern or fashionable one of its kind, a definitive statement or treatment, the most advanced, up-to-date, or fashionable exemplar of its kind, the power of final decision, the final remark in a verbal exchange, the final remark in a discussion
FAQs About the word last words
những lời sau cùng
the most modern or fashionable one of its kind, a definitive statement or treatment, the most advanced, up-to-date, or fashionable exemplar of its kind, the pow
cơn sốt,nhiệt tình,giận dữ,phong cách,tiếng ong ong,thời trang,hương vị,các chế độ,cảm giác,tấn
tiêu chuẩn,tác phẩm kinh điển
last minutes => Những phút cuối, last ditches => Những chiến hào cuối cùng, last ditch => nỗ lực cuối cùng, last (beyond) => Cuối cùng (bên kia), lassies => các cô gái,