Vietnamese Meaning of latching (on or onto)
khóa chặt (vào hoặc vào)
Other Vietnamese words related to khóa chặt (vào hoặc vào)
Nearest Words of latching (on or onto)
- latches (on or onto) => (trên hoặc trên)
- latches => then cửa
- latched (on or onto) => chốt (trên hoặc trên)
- latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên)
- lasts => kéo dài
- lasting (beyond) => Bền vững (vượt)
- lasted (beyond) => kéo dài (vượt quá)
- last words => những lời sau cùng
- last minutes => Những phút cuối
- last ditches => Những chiến hào cuối cùng
Definitions and Meaning of latching (on or onto) in English
latching (on or onto)
No definition found for this word.
FAQs About the word latching (on or onto)
khóa chặt (vào hoặc vào)
chụp ảnh,bám víu (vào),nắm bắt,bắt (ai đó),bẫy,bao bì,mang theo,bắt,vòng cổ,rào
thả,Giving = Đang cho,từ bỏ,nộp,phân phát,trao tay,quay,nhượng,giao hàng,Giải phóng
latches (on or onto) => (trên hoặc trên), latches => then cửa, latched (on or onto) => chốt (trên hoặc trên), latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên), lasts => kéo dài,