Vietnamese Meaning of latching (on or onto)

khóa chặt (vào hoặc vào)

Other Vietnamese words related to khóa chặt (vào hoặc vào)

Definitions and Meaning of latching (on or onto) in English

latching (on or onto)

No definition found for this word.

FAQs About the word latching (on or onto)

khóa chặt (vào hoặc vào)

chụp ảnh,bám víu (vào),nắm bắt,bắt (ai đó),bẫy,bao bì,mang theo,bắt,vòng cổ,rào

thả,Giving = Đang cho,từ bỏ,nộp,phân phát,trao tay,quay,nhượng,giao hàng,Giải phóng

latches (on or onto) => (trên hoặc trên), latches => then cửa, latched (on or onto) => chốt (trên hoặc trên), latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên), lasts => kéo dài,