Vietnamese Meaning of lassies
các cô gái
Other Vietnamese words related to các cô gái
Nearest Words of lassies
- last (beyond) => Cuối cùng (bên kia)
- last ditch => nỗ lực cuối cùng
- last ditches => Những chiến hào cuối cùng
- last minutes => Những phút cuối
- last words => những lời sau cùng
- lasted (beyond) => kéo dài (vượt quá)
- lasting (beyond) => Bền vững (vượt)
- lasts => kéo dài
- latch (on or onto) => bám (vào hoặc lên)
- latched (on or onto) => chốt (trên hoặc trên)
Definitions and Meaning of lassies in English
lassies
lass sense 1, lass, girl
FAQs About the word lassies
các cô gái
lass sense 1, lass, girl
ngựa cái non,con gái,rỉ mật,Các cô,Tiên nữ,con gái,Những cô gái bobby-soxers,Các cô thiếu nữ,cô gái,tiên
No antonyms found.
lasses => rỉ mật, lashins => nhiều, lashing (out) => đánh (ra), lashes => lông mi, lashed (out) => tấn công, la mắng,