FAQs About the word junior misses

Các cô thiếu nữ

junior sense 1b, an adolescent girl

Những cô gái bobby-soxers,Các cô,nữ sinh,thanh thiếu niên,ngựa cái non,con gái,côn đồ,rỉ mật,các cô gái,cô gái

No antonyms found.

junior miss => Cô gái tuổi teen, junior high schools => trường trung học cơ sở, jungles => Rừng rậm, junctures => thời điểm, jump-starting => Khởi động pin,