Vietnamese Meaning of junkyards
bãi xe cũ
Other Vietnamese words related to bãi xe cũ
Nearest Words of junkyards
- jurists => các nhà luật học
- jury-rig => bày trò
- just the same => giống hệt
- justices => Thẩm phán
- justices of the peace => thẩm phán hòa giải
- justifiability => tính chính đáng
- justifications => biện minh
- juts => các mấu lồi
- juvenile delinquents => thanh thiếu niên phạm pháp
- juveniles => thanh thiếu niên
Definitions and Meaning of junkyards in English
junkyards
a yard used to store sometimes resalable junk
FAQs About the word junkyards
bãi xe cũ
a yard used to store sometimes resalable junk
bãi rác,thùng rác,Đống rác bếp,bãi rác,bãi rác,đống bụi,bãi chôn lấp,lời khuyên,trạm trung chuyển,Chuồng heo
No antonyms found.
junks => Rác, junking => bỏ đi, junkets => chuyến đi, junked => bỏ đi, junk mails => thư rác,