FAQs About the word junkyards

bãi xe cũ

a yard used to store sometimes resalable junk

bãi rác,thùng rác,Đống rác bếp,bãi rác,bãi rác,đống bụi,bãi chôn lấp,lời khuyên,trạm trung chuyển,Chuồng heo

No antonyms found.

junks => Rác, junking => bỏ đi, junkets => chuyến đi, junked => bỏ đi, junk mails => thư rác,