FAQs About the word middens

bãi rác

kitchen midden, dunghill, a refuse heap, a small pile (as of seeds, bones, or leaves) gathered by a rodent (such as a pack rat), a mound (as of shells and bones

bãi rác,thùng rác,bãi xe cũ,Đống rác bếp,bãi rác,đống bụi,Chuồng heo,chuồng lợn,bãi chôn lấp,lúa mạch

No antonyms found.

midairs => Trên không, microwaving => lò vi sóng, microstates => tiểu quốc, microstate => Nhà nước tí hon, microseconds => micrô giây,