Vietnamese Meaning of middens
bãi rác
Other Vietnamese words related to bãi rác
Nearest Words of middens
- middle ground => Đường giữa
- middle grounds => con đường trung dung
- middle manager => quản lý cấp trung
- middle names => tên đệm
- middle of nowhere => Giữa hư không
- middle of the road => giữa đường
- middle schooler => học sinh trung học cơ sở
- middle schools => trường trung học cơ sở
- middle-ager => người trung niên
- middle-agers => người trung niên
Definitions and Meaning of middens in English
middens
kitchen midden, dunghill, a refuse heap, a small pile (as of seeds, bones, or leaves) gathered by a rodent (such as a pack rat), a mound (as of shells and bones) marking the place where prehistoric humans once lived
FAQs About the word middens
bãi rác
kitchen midden, dunghill, a refuse heap, a small pile (as of seeds, bones, or leaves) gathered by a rodent (such as a pack rat), a mound (as of shells and bones
bãi rác,thùng rác,bãi xe cũ,Đống rác bếp,bãi rác,đống bụi,Chuồng heo,chuồng lợn,bãi chôn lấp,lúa mạch
No antonyms found.
midairs => Trên không, microwaving => lò vi sóng, microstates => tiểu quốc, microstate => Nhà nước tí hon, microseconds => micrô giây,