FAQs About the word micronizing

vi mô hóa

to pulverize into particles a few microns in diameter, to pulverize extremely fine, to pulverize especially into particles a few micrometers in diameter

Xịt,tiếng lừa kêu,Nghiền nhỏ,nghiền nát,tan rã,gãy,nghiền,Phay,suy ngẫm,đập mạnh

No antonyms found.

micronized => vi phân, micronize => nghiền nát, microminiature => siêu nhỏ, micromanaging => Quản lý chi tiết, micromanages => Quản lý quá mức,