Vietnamese Meaning of mulling
suy ngẫm
Other Vietnamese words related to suy ngẫm
Nearest Words of mulling
Definitions and Meaning of mulling in English
mulling (p. pr. & vb. n.)
of Mull
FAQs About the word mulling
suy ngẫm
of Mull
đánh đập,nghiền nát,nghiền,đập mạnh,Xịt,tiếng lừa kêu,phá vỡ,Nghiền nhỏ,đổ vỡ,tan rã
No antonyms found.
mulligrubs => đau bụng, mulligatawny => mulligatawny, mulligan stew => Món hầm Mulligan, mulligan => Mulligan, mullidae => Cá sóc,